Có 2 kết quả:

衣柜 yī guì ㄧ ㄍㄨㄟˋ衣櫃 yī guì ㄧ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wardrobe
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wardrobe
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0