Có 2 kết quả:
衣柜 yī guì ㄧ ㄍㄨㄟˋ • 衣櫃 yī guì ㄧ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wardrobe
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wardrobe
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]
(2) armoire
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0